Địa ngục (phương Đông)

Không tìm thấy kết quả Địa ngục (phương Đông)

Bài viết tương tự

English version Địa ngục (phương Đông)


Địa ngục (phương Đông)

Tiếng Hán trung cổ /diɪᴴ ŋɨok̚/
[[Tiếng |]] [នរក
Nɔrʊək] lỗi: {{lang}}: thẻ ngôn ngữ không rõ: Khmer (trợ giúp)
Việt bính dei6 juk6
Phiên âmRomaja quốc ngữ
Phiên âm
Romaja quốc ngữjiok
Chữ Quốc ngữ địa ngục
Romaja quốc ngữ jiok
La tinh hóa thì ngo̍k
Phồn thể 地獄
Hangul
지옥
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng CámLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổ
Phiên âm
Tiếng Hán tiêu chuẩn
Bính âm Hán ngữDìyù
Wade–GilesTi4-yü4
Tiếng Cám
La tinh hóathì ngo̍k
Tiếng Quảng Châu
Việt bínhdei6 juk6
Tiếng Mân Nam
Tiếng Mân Tuyền Chương POJtē-ga̍k, tōe-ga̍k
Tiếng Hán trung cổ
Tiếng Hán trung cổ/diɪᴴ ŋɨok̚/
Nghĩa đen Địa ngục, Âm phủ
Bính âm Hán ngữ Dìyù
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ tē-ga̍k, tōe-ga̍k
Sinhala නිරය
niraya
Chuyển tựRōmaji
Chuyển tự
RōmajiJigoku
Wade–Giles Ti4-yü4
Kanji 地獄
Rōmaji Jigoku
Giản thể 地狱